Chủng loại hàng hóa
|
Đơn giá
(phụ thuộc vào mức độ thường xuyên và khối lượng)
|
Đơn vị tính
|
Phí bảo hiểm
(không bắt buộc)
|
Phụ thu
(Có thể thay đổi tùy theo đặc tính, khối lượng hàng hóa)
|
Sữa, bánh kẹo, xoong nồi, dụng cụ nhà bếp
|
8€-11€
|
Kg
|
5%
|
|
Hàng em bé, nôi, xe đẩy, đồ chơi không điện...
|
8.5€-11.5€
|
Kg
|
5%
|
|
Quần áo
|
7.5€-10€
|
Kg
|
5%
|
|
Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng
|
9€-11€
|
Kg
|
5%
|
|
Mỹ phẩm, sữa tắm, Lotion, kem dưỡng da, kem chống nắng,...
|
10€$-14€
|
Kg
|
5%
|
|
Nước hoa
|
12€-16€
|
Kg
|
5%
|
|
Mắt kính
|
14€-18€
|
Kg
|
5%
|
|
Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin…
|
9€-13€
|
Kg
|
5%
|
|
Linh kiện máy tính
|
8€-12€
|
Kg
|
5%
|
5%
|
Điện thoại
|
35€-45€
|
Cái
|
5%
|
10%
|
Laptop
|
40€-70€
|
Cái
|
5%
|
5%
|
Máy tính bảng
|
20€-30€
|
Cái
|
5%
|
5%
|
Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini
|
15€
|
Kg
|
5%
|
5%
|
Loa, ampli
|
8€-11€
|
Kg
|
5%
|
|
Đồng hồ đeo tay
|
11€
|
Cái
|
5%
|
10%
|
Đồng hồ treo tường, để bàn
|
9€-12€
|
Kg
|
5%
|
|
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,...
|
14€-40€
|
Cái
|
5%
|
10%
|
Đĩa CD, đĩa than, DVD ca nhạc
|
8€-11€
|
Kg
|
5%
|
|
Đồ nội thất, trang trí nội - ngoại thất
|
8€-10€
|
Kg
|
5%
|
|
Đồ dùng thể thao, tennis, gold
|
9€-11€
|
Kg
|
5%
|
5%
|
Linh kiện điện tử: thiết bị âm thanh, video game, tivi LCD,...
|
5€-100€
|
Cái
|
5%
|
10%
|
Xe đạp
|
8€
|
Kg
|
5%
|
1.000.000/chiếc
|
Thiết bị văn phòng: máy in, scan, fax, photo, máy chiếu, camera, chống trộm, chấm công,..
|
7.5€-10€
|
Kg
|
5%
|
5%
|
Thiết bị điện công nghiệp
|
8€-10€
|
Kg
|
5%
|
5%
|
Thiết bị cơ khí công nghiệp
|
7.5€-12€
|
Kg
|
5%
|
3%
|
Máy thiết bị y tế
|
9€-12€
|
Kg
|
5%
|
5%
|
Xe mô hình, máy bay đồ chơi…
|
8€-10€
|
Kg
|
5%
|
5%
|
Trang sức
|
10€
|
Chiếc
|
5%
|
15%
|
Hóa chất, dễ cháy nổ
|
15€-25€
|
Kg
|
5%
|
90€
|
Phụ tùng ô tô
|
8€-12€
|
Kg
|
5%
|
|