STT |
Mã hàng |
Tên hàng |
Thuế suất |
1 |
0801 |
Dừa, quả hạch Brazil và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. |
|
|
|
- Dừa: |
|
|
08011100 |
- - Đã qua công đoạn làm khô |
0 |
|
08011200 |
- - Cùi dừa (cơm dừa) |
0 |
|
08011900 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
- Quả hạch Brazil: |
|
|
08012100 |
- - Chưa bóc vỏ |
0 |
|
08012200 |
- - Đã bóc vỏ |
0 |
|
|
- Hạt điều: |
|
|
08013100 |
- - Chưa bóc vỏ |
0 |
|
08013200 |
- - Đã bóc vỏ |
0 |
|
|
|
|
2 |
1211 |
Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột. |
|
|
12112 |
- Rễ cây nhân sâm: |
|
|
12112010 |
- - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
0 |
|
12112090 |
- - Loại khác |
0 |
|
12113 |
- Lá coca: |
|
|
12113010 |
- - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
0 |
|
12113090 |
- - Loại khác |
0 |
|
12119013 |
- - - Rễ cây ba gạc hoa đỏ |
0 |
|
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột: |
|
|
12119014 |
- - - - Trầm hương, kỳ nam |
15 |
|
12119014 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
12119019 |
- - - - Trầm hương, kỳ nam |
15 |
|
12119019 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
12119091 |
- - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
0 |
|
12119092 |
- - - Cây kim cúc, ở dạng khác |
0 |
|
12119094 |
- - - Gỗ đàn hương |
0 |
|
12119095 |
- - - Mảnh gỗ Gaharu |
0 |
|
12119096 |
- - - Rễ cây cam thảo |
0 |
|
12119097 |
- - - Vỏ cây Persea (Persea Kurzii Kosterm) |
0 |
|
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột: |
|
|
12119098 |
- - - - Trầm hương, kỳ nam |
15 |
|
12119098 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
12119099 |
- - - - Trầm hương, kỳ nam |
15 |
|
12119099 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
3 |
25020000 |
Pirít sắt chưa nung. |
10 |
|
|
|
|
4 |
25030000 |
Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo. |
10 |
|
|
|
|
5 |
2504 |
Graphít tự nhiên. |
|
|
25041000 |
- Ở dạng bột hay dạng mảnh |
10 |
|
25049000 |
- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
6 |
2505 |
Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ cát chứa kim loại thuộc Chương 26. |
|
|
25051000 |
- Cát oxit silic và cát thạch anh |
30 |
|
25059000 |
- Loại khác |
30 |
|
|
|
|
7 |
2506 |
Thạch anh (trừ cát tự nhiên); quartzite, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
|
25061000 |
- Thạch anh |
10 |
|
25062000 |
- Quartzite |
10 |
|
|
|
|
8 |
25070000 |
Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung. |
10 |
|
|
|
|
9 |
2508 |
Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 68.06), andaluzit, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas. |
|
|
25081000 |
- Bentonite |
10 |
|
25083000 |
- Đất sét chịu lửa |
10 |
|
25084 |
- Đất sét khác: |
|
|
25084010 |
- - Đất hồ (đất tẩy màu) |
10 |
|
25084090 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
10 |
25090000 |
Đá phấn. |
17 |
|
|
|
|
11 |
0251 |
Canxi phosphate tự nhiên, can xi phosphate nhôm tự nhiên, và đá phấn có chứa phosphate |
|
|
25101 |
- Chưa nghiền: |
|
|
25101010 |
- - Apatít (apatite) |
40 |
|
25101090 |
- - Loại khác |
0 |
|
25102 |
- Đã nghiền: |
|
|
|
- - Apatít (apatite): |
|
|
25102010 |
- - - Loại hạt mịn có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 0,25 mm |
15 |
|
25102010 |
- - - Loại hạt có kích thước trên 0,25 mm đến 15 mm |
25 |
|
25102010 |
- - - Loại khác |
40 |
|
25102090 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
12 |
2511 |
Bari sulphat tự nhiên (barytes); bari carbonat tự nhiên (witherite), đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit thuộc nhóm 28.16. |
|
|
25111000 |
- Bari sulphat tự nhiên (barytes) |
10 |
|
25112000 |
- Bari carbonat tự nhiên (witherite) |
10 |
|
|
|
|
13 |
25120000 |
Bột hoá thạch silic (ví dụ, đất tảo cát, tripolite và diatomite) và đất silic tương tự, đã hoặc chưa nung, có trọng lượng riêng không quá 1. |
15 |
|
|
|
|
14 |
2513 |
Đá bọt; đá nhám; corundum tự nhiên, ngọc thạch lựu tự nhiên và đá mài tự nhiên khác, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt. |
|
|
25131000 |
- Đá bọt |
10 |
|
25132000 |
- Đá nhám, corundum tự nhiên, ngọc thạch lựu (garnet) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác |
10 |
|
|
|
|
15 |
25140000 |
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
17 |
|
|
|
|
16 |
2515 |
Đá cẩm thạch, đá vôi vàng nhạt, ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên, và thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hay bằng cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
|
|
- Đá cẩm thạch và đá vôi vàng nhạt: |
|
|
25151100 |
- - Thô hoặc đã đẽo thô |
17 |
|
251512 |
- - Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông): |
|
|
25151210 |
- - - Dạng khối |
17 |
|
25151220 |
- - - Dạng tấm |
17 |
|
|
- Ecôtxin và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa: |
|
|
25152000 |
- - Đá vôi trắng (Đá hoa trắng) dạng khối |
30 |
|
25152000 |
- - Loại khác |
17 |
|
|
|
|
17 |
2516 |
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch) và đá khác để làm tượng đài hay đá xây dựng, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
|
|
- Granit: |
|
|
25161100 |
- - Thô hoặc đã đẽo thô |
17 |
|
251612 |
- - Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông): |
|
|
25161210 |
- - - Dạng khối |
25 |
|
25161220 |
- - - Dạng tấm |
17 |
|
25162 |
- Đá cát kết: |
|
|
25162010 |
- - Đá thô hoặc đã đẽo thô |
17 |
|
25162020 |
- - Chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
17 |
|
25169000 |
- Đá khác để làm tượng đài hoặc làm đá xây dựng |
17 |
|
|
|
|
18 |
2517 |
Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá balat khác, đá cuội nhỏ và đá flin (đá lửa tự nhiên), đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt; đá dăm vảy, xỉ từ công nghiệp luyện kim hay phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kèm theo các vật liệu trong phần đầu của nhóm này; đá dăm trộn nhựa đường; đá ở dạng viên, mảnh và bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 25.15 hoặc 25.16, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt. |
|
|
25171000 |
- Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá balat khác, đá cuội nhỏ và đá flin, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt |
17 |
|
25172000 |
- Đá dăm vảy, xỉ từ công nghiệp luyện kim hoặc phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kết hợp với các vật liệu trong phần đầu của phân nhóm 2517.10 |
17 |
|
25173000 |
- Đá dăm trộn nhựa đường |
17 |
|
|
- Đá ở dạng viên, mảnh và bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 25.15 hoặc 25.16, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt: |
|
|
|
- - Từ đá cẩm thạch: |
|
|
25174100 |
- - - Loại có kích cỡ từ 1-400 mm |
14 |
|
25174100 |
- - - Loại khác |
17 |
|
|
- - Từ đá khác: |
|
|
25174900 |
- - - Bột cacbonat canxi siêu mịn được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15 |
10 |
|
25174900 |
- - - Loại có kích cỡ từ 1-400 mm |
14 |
|
25174900 |
- - - Loại khác |
17 |
|
|
|
|
19 |
2518 |
Dolomite, đã hoặc chưa nung hoặc thiêu kết, kể cả dolomite đã đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); hỗn hợp dolomite dạng nén. |
|
|
25181000 |
- Dolomite, chưa nung hoặc thiêu kết |
10 |
|
25182000 |
- Dolomite đã nung hoặc thiêu kết |
10 |
|
25183000 |
- Hỗn hợp dolomite dạng nén |
10 |
|
|
|
|
20 |
2519 |
Magiê cacbonat tự nhiên (magiezit); magiê ô xít nấu chảy; magiê ô xít nung trơ (thiêu kết), có hoặc không thêm một lượng nhỏ ôxít khác trước khi nung kết; magiê ôxít khác, tinh khiết hoặc không tinh khiết. |
|
|
25191000 |
- Magiê carbonat tự nhiên (magnesite) |
10 |
|
25199 |
- Loại khác: |
|
|
25199020 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
21 |
0252 |
Thạch cao; thạch cao khan; thạch cao plaster (bao gồm thạch cao nung hay canxi sulphat đã nung), đã hoặc chưa nhuộm màu, có hoặc không thêm một lượng nhỏ chất xúc tác hay chất ức chế. |
|
|
25201000 |
- Thạch cao; thạch cao khan |
10 |
|
25202 |
- Thạch cao plaster: |
|
|
25202090 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
22 |
25210000 |
Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hay xi măng. |
17 |
|
|
|
|
23 |
2522 |
Vôi sống, vôi tôi và vôi chịu nước, trừ oxit canxi và hydroxit canxi thuộc nhóm 28.25. |
|
|
25221000 |
- Vôi sống |
5 |
|
25222000 |
- Vôi tôi |
5 |
|
25223000 |
- Vôi chịu nước |
5 |
|
|
|
|
24 |
2524 |
Amiăng. |
|
|
25241000 |
- Crocidolite |
10 |
|
25249000 |
- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
25 |
2526 |
Quặng steatit tự nhiên, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hay các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); talc. |
|
|
25261000 |
- Chưa nghiền, chưa làm thành bột |
30 |
|
25262 |
- Đã nghiền hoặc làm thành bột: |
|
|
25262010 |
- - Bột talc |
30 |
|
25262090 |
- - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
26 |
25280000 |
Quặng borat tự nhiên và tinh quặng borat (đã hoặc chưa nung), nhưng không kể borat tách từ nước biển tự nhiên; axit boric tự nhiên chứa không quá 85% H3B03 tính theo trọng lượng khô. |
10 |
|
|
|
|
27 |
2529 |
Tràng thạch (đá bồ tát); lơxit (leucite), nephelin và nephelin xienit; khoáng florit. |
|
|
25291000 |
- Tràng thạch (đá bồ tát) |
10 |
|
|
- Khoáng flourit: |
|
|
25292200 |
- - Có chứa canxi florua trên 97% tính theo trọng lượng |
10 |
|
25293000 |
- Lơxit; nephelin và nephelin xienit |
10 |
|
|
|
|
28 |
0253 |
Các chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
25301000 |
- Vermiculit (chất khoáng bón cây), đá trân châu và clorit, chưa giãn nở |
10 |
|
25302 |
- Kiezerit, epsomit (magiê sulphat tự nhiên): |
|
|
25302010 |
- - Kiezerit |
10 |
|
25309090 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
2601 |
Quặng sắt và tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung. |
|
|
|
- Quặng sắt và tinh quặng sắt, trừ pirit sắt đã nung: |
|
|
26011100 |
- - Chưa nung kết |
40 |
|
26011200 |
- - Đã nung kết |
40 |
|
26012000 |
- Pirit sắt đã nung |
40 |
|
|
|
|
30 |
26020000 |
Quặng mangan và tinh quặng mangan, kể cả quặng mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng mangan từ 20% trở lên tính theo trọng lượng khô. |
40 |
|
|
|
|
31 |
26030000 |
Quặng đồng và tinh quặng đồng. |
40 |
|
|
|
|
32 |
2604 |
Quặng niken và tinh quặng niken. |
|
|
26040000 |
- Quặng thô |
30 |
|
26040000 |
- Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
33 |
2605 |
Quặng coban và tinh quặng coban. |
|
|
26050000 |
- Quặng thô |
30 |
|
26050000 |
- Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
34 |
2606 |
Quặng nhôm và tinh quặng nhôm. |
|
|
26060000 |
- Quặng thô |
30 |
|
26060000 |
- Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
35 |
26070000 |
Quặng chì và tinh quặng chì. |
40 |
|
|
|
|
36 |
26080000 |
Quặng kẽm và tinh quặng kẽm. |
40 |
|
|
|
|
37 |
2609 |
Quặng thiếc và tinh quặng thiếc. |
|
|
26090000 |
- Quặng thô |
30 |
|
26090000 |
- Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
38 |
26100000 |
Quặng crom và tinh quặng crom. |
30 |
|
|
|
|
39 |
2611 |
Quặng vonfram và tinh quặng vonfram. |
|
|
26110000 |
- Quặng thô |
30 |
|
26110000 |
- Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
40 |
2612 |
Quặng urani hoặc thori và tinh quặng urani hoặc tinh quặng thori. |
|
|
|
- Quặng urani và tinh quặng urani: |
|
|
26121000 |
- - Quặng thô |
30 |
|
26121000 |
- - Tinh quặng |
20 |
|
|
- Quặng thori và tinh quặng thori: |
|
|
26122000 |
- - Quặng thô |
30 |
|
26122000 |
- - Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
41 |
2613 |
Quặng molipden và tinh quặng molipden. |
|
|
26131000 |
- Đã nung |
20 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
26139000 |
- - Quặng thô |
30 |
|
26139000 |
- - Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
42 |
2614 |
Quặng titan và tinh quặng titan. |
|
|
|
- Quặng inmenit và tinh quặng inmenit: |
|
|
26140010 |
- - Inmenit hoàn nguyên có hàm lượng TiO2 ≥ 56% và FeO ≤ 11% |
15 |
|
26140010 |
- - Tinh quặng inmenit |
30 |
|
26140010 |
- - Loại khác |
40 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
26140090 |
- - Tinh quặng rutil 83%≤TiO2≤ 87% |
30 |
|
26140090 |
- - Loại khác |
40 |
|
|
|
|
43 |
2615 |
Quặng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh quặng của các loại quặng đó. |
|
|
|
- Quặng zircon và tinh quặng zircon: |
|
|
26151000 |
- - Quặng thô |
30 |
|
|
- - Tinh quặng: |
|
|
26151000 |
- - - Bột zircon siêu mịn cỡ hạt nhỏ hơn 75µm (micrô mét) |
10 |
|
26151000 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
44 |
2616 |
Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý. |
|
|
|
- Quặng bạc và tinh quặng bạc: |
|
|
26161000 |
- - Quặng thô |
30 |
|
26161000 |
- - Tinh quặng |
20 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
26169000 |
- - Quặng vàng |
30 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
26169000 |
- - - Quặng thô |
30 |
|
26169000 |
- - - Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
45 |
2617 |
Các quặng khác và tinh quặng của các quặng đó. |
|
|
|
- Quặng antimon và tinh quặng antimon: |
|
|
26171000 |
- - Quặng thô |
30 |
|
26171000 |
- - Tinh quặng |
20 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
26179000 |
- - Quặng thô |
30 |
|
26179000 |
- - Tinh quặng |
20 |
|
|
|
|
46 |
2621 |
Xỉ và tro khác, kể cả tro tảo biển (tảo bẹ); tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị. |
|
|
26211000 |
- Tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị |
0 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
26219000 |
- - Xỉ than |
7 |
|
26219000 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
47 |
2701 |
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá. |
|
|
|
- Than đá, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh: |
|
|
27011100 |
- - Than antraxit |
10 |
|
270112 |
- - Than bi tum: |
|
|
27011210 |
- - - Than để luyện cốc |
10 |
|
27011290 |
- - - Loại khác |
10 |
|
27011900 |
- - Than đá loại khác |
10 |
|
27012000 |
- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
10 |
|
|
|
|
48 |
2702 |
Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền. |
|
|
27021000 |
- Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh |
15 |
|
27022000 |
- Than non đã đóng bánh |
15 |
|
|
|
|
49 |
2703 |
Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh. |
|
|
27030010 |
- Than bùn, đã hoặc chưa ép thành kiện, nhưng chưa |
15 |
|
|
đóng bánh |
|
|
27030020 |
- Than bùn đã đóng bánh |
15 |
|
|
|
|
50 |
2704 |
Than cốc và than nửa cốc, luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá. |
|
|
27040010 |
- Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá |
13 |
|
27040020 |
- Than cốc và than nửa cốc luyện từ than non hay than bùn |
13 |
|
27040030 |
- Muội bình chưng than đá |
13 |
|
|
|
|
51 |
2709 |
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, ở dạng thô. |
|
|
27090010 |
- Dầu thô (dầu mỏ dạng thô) |
10 |
|
27090020 |
- Condensate |
10 |
|
27090090 |
- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
52 |
2804 |
Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác. |
|
|
28041000 |
- Hydro |
0 |
|
|
- Khí hiếm: |
|
|
28042100 |
- - Argon |
0 |
|
28042900 |
- - Loại khác |
0 |
|
28046900 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
- Phospho: |
|
|
28047000 |
- - Phospho vàng |
5 |
|
28047000 |
- - Loại khác |
0 |
|
28048000 |
- Asen |
0 |
|
28049000 |
- Selen |
0 |
|
|
|
|
53 |
2817 |
Kẽm oxit; kẽm peroxit. |
|
|
|
- Kẽm oxit: |
|
|
28170010 |
- - Kẽm oxít dạng bột |
5 |
|
28170010 |
- - Loại khác |
0 |
|
28170020 |
- Kẽm peroxit |
0 |
|
|
|
|
54 |
2818 |
Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; oxit nhôm; hydroxit nhôm. |
|
|
28181000 |
- Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
0 |
|
28182000 |
- Oxit nhôm (Alumin), trừ corundum nhân tạo |
0 |
|
28183000 |
- Nhôm hydroxit |
0 |
|
|
|
|
55 |
2823 |
Titan oxít. |
|
|
28230000 |
- Xỉ titan có hàm lượng TiO2 ³ 85%, FeO ≤ 10% |
10 |
|
28230000 |
- Xỉ titan có hàm lượng 70% ≤ TiO2 < 85%, FeO ≤ 10% |
10 |
|
28230000 |
- Rutile có hàm lượng TiO2 >87% |
10 |
|
28230000 |
- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
56 |
4001 |
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. |
|
|
40011 |
- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: |
|
|
|
- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
|
|
40011011 |
- - - Được cô đặc bằng ly tâm |
1 |
|
40011019 |
- - - Loại khác |
1 |
|
|
- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
|
|
40011021 |
- - - Được cô đặc bằng ly tâm |
1 |
|
40011029 |
- - - Loại khác |
1 |
|
|
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: |
|
|
400121 |
- - Tấm cao su xông khói: |
|
|
40012910 |
- - - Cao su tấm được làm khô bằng không khí |
0 |
|
40012920 |
- - - Crếp từ mủ cao su |
1 |
|
40012930 |
- - - Crếp làm đế giầy |
0 |
|
40012940 |
- - - Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn |
0 |
|
40012950 |
- - - Crếp loại khác |
0 |
|
40012960 |
- - - Cao su chế biến cao cấp |
0 |
|
40012970 |
- - - Váng cao su |
0 |
|
40012980 |
- - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun khói) và phần thừa lại trên cốc |
0 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
40012991 |
- - - - Dạng nguyên sinh |
0 |
|
40012999 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
40013 |
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự: |
|
|
|
- - Jelutong: |
|
|
40013011 |
- - - Dạng nguyên sinh |
0 |
|
40013019 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
40013091 |
- - - Dạng nguyên sinh |
0 |
|
40013099 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
57 |
4002 |
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. |
|
|
|
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá (XSBR): |
|
|
40021100 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
1 |
|
400219 |
- - Loại khác: |
|
|
40021910 |
- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
1 |
|
40021990 |
- - - Loại khác |
1 |
|
40022 |
- Cao su butadien (BR): |
|
|
40022010 |
- - Dạng nguyên sinh |
1 |
|
40022090 |
- - Loại khác |
1 |
|
|
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): |
|
|
400231 |
- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): |
|
|
40023110 |
- - - Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
1 |
|
400259 |
- - Loại khác: |
|
|
40025910 |
- - - Dạng nguyên sinh |
1 |
|
40025990 |
- - - Loại khác |
1 |
|
40026 |
- Cao su isopren (IR): |
|
|
40026010 |
- - Dạng nguyên sinh |
1 |
|
40026090 |
- - Loại khác |
1 |
|
40027 |
- Cao su diene chưa liên hợp - etylen-propylen (EPDM): |
|
|
40027010 |
- - Dạng nguyên sinh |
1 |
|
40027090 |
- - Loại khác |
1 |
|
40028 |
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: |
|
|
40028010 |
- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp |
1 |
|
40028090 |
- - Loại khác |
1 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
40029100 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
1 |
|
400299 |
- - Loại khác: |
|
|
|
- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn: |
|
|
40029920 |
- - - - Của cao su tổng hợp |
1 |
|
40029920 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
40029990 |
- - - - Của cao su tổng hợp |
1 |
|
40029990 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
58 |
4005 |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. |
|
|
40051 |
- Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic: |
|
|
40051010 |
- - Của keo tự nhiên |
1 |
|
40051090 |
- - Loại khác |
1 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
400591 |
- - Dạng tấm, lá và dải: |
|
|
40059110 |
- - - Của keo tự nhiên |
1 |
|
40059190 |
- - - Loại khác |
1 |
|
400599 |
- - Loại khác: |
|
|
40059910 |
- - - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
1 |
|
40059990 |
- - - Loại khác |
1 |
|
|
|
|
59 |
4101 |
Da sống của họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ. |
|
|
41012 |
- Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi làm khô, 10 kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác: |
|
|
41012010 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
10 |
|
41012090 |
- - Loại khác |
10 |
|
41015 |
- Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg: |
|
|
41015010 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
10 |
|
41015090 |
- - Loại khác |
10 |
|
41019 |
- Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng: |
|
|
41019010 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
10 |
|
41019090 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
60 |
4102 |
Da sống của cừu (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này. |
|
|
41021000 |
- Loại còn lông |
5 |
|
|
- Loại không còn lông: |
|
|
41022100 |
- - Đã được axít hoá |
5 |
|
410229 |
- - Loại khác: |
|
|
41022910 |
- - - Đã được chuẩn bị để thuộc |
5 |
|
41022990 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
61 |
4103 |
Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) của Chương này. |
|
|
41032 |
- Của loài bò sát: |
|
|
|
- - Đã được chuẩn bị để thuộc: |
|
|
41032010 |
- - - Của cá sấu |
0 |
|
41032010 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
41032090 |
- - - Của cá sấu |
0 |
|
41032090 |
- - - Loại khác |
5 |
|
41033000 |
- Của lợn |
10 |
|
41039000 |
- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
62 |
4401 |
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ và mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự. |
|
|
44011000 |
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự |
5 |
|
|
- Vỏ bào hoặc dăm gỗ: |
|
|
44012100 |
- - Từ cây lá kim |
0 |
|
44012200 |
- - Từ cây không thuộc loại lá kim |
0 |
|
|
- Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự: |
|
|
44013100 |
- - Viên gỗ |
0 |
|
44013900 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
63 |
4402 |
Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối. |
|
|
44021000 |
- Của tre |
10 |
|
44029 |
- Loại khác: |
|
|
44029010 |
- - Than gáo dừa |
0 |
|
44029090 |
- - Than gỗ rừng trồng |
5 |
|
44029090 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
64 |
4403 |
Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. |
|
|
44031 |
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: |
|
|
44031010 |
- - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
10 |
|
44031090 |
- - Loại khác |
10 |
|
44032 |
- Loại khác, thuộc cây lá kim: |
|
|
44032010 |
- - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
10 |
|
44032090 |
- - Loại khác |
10 |
|
440391 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
|
44039110 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
10 |
|
44039190 |
- - - Loại khác |
10 |
|
440392 |
- - Gỗ sồi (Fagus spp): |
|
|
44039210 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
10 |
|
44039290 |
- - - Loại khác |
10 |
|
440399 |
- - Loại khác: |
|
|
44039910 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
10 |
|
44039990 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
65 |
4404 |
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương tự. |
|
|
44041000 |
- Từ cây lá kim |
5 |
|
44042 |
- Từ cây không thuộc loại lá kim: |
|
|
44042010 |
- - Nan gỗ (Chipwood) |
5 |
|
44042090 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
66 |
4406 |
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ. |
|
|
44061000 |
- Loại chưa được ngâm tẩm |
20 |
|
44069000 |
- Loại khác |
20 |
|
|
|
|
67 |
4407 |
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm. |
|
|
|
- Gỗ từ cây lá kim: |
|
|
44071000 |
- - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44071000 |
- - Loại khác |
20 |
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: |
|
|
440721 |
- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072110 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072110 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44072190 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072190 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440722 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072511 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072511 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072519 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072519 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Gỗ Meranti Bakau: |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072521 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072521 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072529 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072529 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
440726 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072610 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072610 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44072690 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072690 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440727 |
- - Gỗ Sapelli: |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072710 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072710 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44072790 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072790 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440728 |
- - Gỗ Iroko: |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072911 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072911 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072919 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072919 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072921 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072921 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072929 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072929 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072931 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072931 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072939 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072939 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072941 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072941 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072949 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072949 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072951 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072951 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072959 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072959 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Gỗ Tếch (Tectong spp.): |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072961 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072961 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072969 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072979 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072979 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): |
|
|
|
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072981 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072981 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072989 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072989 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau |
|
|
|
(Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072991 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072991 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác: |
|
|
44072992 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072992 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác, đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44072993 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072993 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
44072999 |
- - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44072999 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
440791 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giấy ráp hoặc nối đầu: |
|
|
44079110 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079110 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44079190 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079190 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440792 |
- - Gỗ sồi (Fagus spp.): |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44079210 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079210 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44079290 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079290 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440793 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
|
|
|
- - - Bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu: |
|
|
44079310 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079310 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44079390 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079390 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440794 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44079410 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079410 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44079490 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079490 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440795 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44079510 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079510 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44079590 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079590 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
440799 |
- - Loại khác: |
|
|
|
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu: |
|
|
44079910 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079910 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
44079990 |
- - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống |
5 |
|
44079990 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
68 |
4408 |
Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm. |
|
|
44081 |
- Gỗ từ cây lá kim: |
|
|
44081010 |
- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép |
5 |
|
44081030 |
- - Ván lạng làm lớp mặt |
5 |
|
44081090 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: |
|
|
44083910 |
- - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì |
5 |
|
44083990 |
- - - Loại khác |
5 |
|
44089000 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
|
69 |
4409 |
Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép) được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi |
|
|
|
rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự) dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc nối đầu. |
|
|
44091000 |
- Gỗ từ cây lá kim |
5 |
|
|
- Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim: |
|
|
44092100 |
- - Từ tre |
5 |
|
44092900 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
70 |
7102 |
Kim cương, đã hoặc chưa được gia công, nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát. |
|
|
|
- Chưa được phân loại: |
|
|
71021000 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
15 |
|
71021000 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
- Kim cương công nghiệp: |
|
|
71022100 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
15 |
|
71022900 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
- Kim cương phi công nghiệp: |
|
|
71023100 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
15 |
|
71023900 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
71 |
7103 |
Đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển. |
|
|
71031 |
- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô: |
|
|
71031010 |
- - Rubi |
15 |
|
71031020 |
- - Ngọc bích (nephrite và jadeite) |
15 |
|
71031090 |
- - Khác |
15 |
|
|
- Đã gia công cách khác: |
|
|
710391 |
- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo: |
|
|
71039110 |
- - - Rubi |
5 |
|
71039190 |
- - - Khác |
5 |
|
71039900 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
72 |
7104 |
Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
|
71041 |
- Thạch anh áp điện: |
|
|
71041010 |
- - Chưa gia công |
10 |
|
71041020 |
- - Đã gia công |
5 |
|
71042000 |
- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
10 |
|
71049000 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
|
73 |
7105 |
Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp. |
|
|
71051000 |
- Của kim cương |
3 |
|
71059000 |
- Loại khác |
3 |
|
|
|
|
74 |
7106 |
Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim), chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột. |
|
|
71061000 |
- Dạng bột |
5 |
|
|
- Dạng khác: |
|
|
71069100 |
- - Chưa gia công |
5 |
|
71069200 |
- - Dạng bán thành phẩm |
5 |
|
|
|
|
75 |
7108 |
Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc ở dạng bột. |
|
|
|
- Không phải dạng tiền tệ: |
|
|
71081100 |
- - Dạng bột |
2 |
|
71081200 |
- - Dạng chưa gia công khác |
2 |
|
71081300 |
- - Dạng bán thành phẩm khác |
2 |
|
71082000 |
- Dạng tiền tệ |
2 |
|
|
|
|
76 |
7113 |
Đồ trang sức và các bộ phận rời của đồ trang sức, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý. |
|
|
|
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|
|
711311 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|
|
71131110 |
- - - Bộ phận |
0 |
|
71131190 |
- - - Loại khác |
0 |
|
711319 |
- - Bằng vàng, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|
|
71131910 |
- - - Bộ phận |
0 |
|
71131990 |
- - - Loại khác |
0 |
|
71132010 |
- - Bộ phận |
0 |
|
71132090 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
77 |
7114 |
Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý. |
|
|
|
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|
|
71141100 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác |
0 |
|
71141900 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý |
0 |
|
71142000 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý |
0 |
|
|
|
|
78 |
7115 |
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý. |
|
|
71151000 |
- Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc lưới, bằng bạch kim |
0 |
|
71159 |
- Loại khác: |
|
|
71159010 |
- - Bằng vàng hoặc bạc |
0 |
|
71159020 |
- - Bằng kim loại mạ vàng hoặc mạ bạc |
0 |
|
71159090 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
79 |
7204 |
Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép. |
|
|
72041000 |
- Phế liệu và mảnh vụn của gang |
17 |
|
|
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: |
|
|
72042100 |
- - Bằng thép không gỉ |
15 |
|
72042900 |
- - Loại khác |
17 |
|
72043000 |
- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc |
17 |
|
|
- Phế liệu và mảnh vụn khác: |
|
|
72044900 |
- - Loại khác |
17 |
|
72045000 |
- Thỏi đúc phế liệu nấu lại |
17 |
|
|
|
|
80 |
7401 |
Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa). |
|
|
74010000 |
- Sten đồng |
15 |
|
74010000 |
- Loại khác |
20 |
|
|
|
|
81 |
7403 |
Đồng tinh luyện và hợp kim đồng chưa gia công. |
|
|
|
- Đồng tinh luyện: |
|
|
|
- - Cực âm và các phần của cực âm: |
|
|
74031100 |
- - - Đồng tinh luyện nguyên chất |
10 |
|
74031100 |
- - - Loại khác |
20 |
|
74031200 |
- - Thanh để kéo dây |
20 |
|
74031300 |
- - Que |
20 |
|
74031900 |
- - Loại khác |
20 |
|
|
- Hợp kim đồng: |
|
|
74032100 |
- - Hợp kim trên cơ sơ đồng-kẽm (đồng thau) |
20 |
|
74032200 |
- - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh) |
20 |
|
74032900 |
- - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ thuộc nhóm 74.05) |
20 |
|
|
|
|
82 |
7404 |
Đồng phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
74040000 |
- Loại khác |
22 |
|
|
|
|
83 |
74050000 |
Hợp kim đồng chủ. |
15 |
|
|
|
|
84 |
7406 |
Bột và vảy đồng. |
|
|
74061000 |
- Bột không có cấu trúc lớp |
15 |
|
74062000 |
- Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng |
15 |
|
|
|
|
85 |
7407 |
Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình. |
|
|
74071 |
- Bằng đồng tinh luyện: |
|
|
74071030 |
- - Dạng hình |
10 |
|
74071040 |
- - Dạng thanh và que |
10 |
|
|
- Bằng hợp kim đồng: |
|
|
74072100 |
- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
10 |
|
74072900 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
86 |
7501 |
Niken sten, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken. |
|
|
75011000 |
- Niken sten |
5 |
|
75012000 |
- Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken |
0 |
|
|
|
|
87 |
7502 |
Niken chưa gia công. |
|
|
75021000 |
- Niken, không hợp kim |
5 |
|
75022000 |
- Hợp kim niken |
5 |
|
|
|
|
88 |
7503 |
Niken phế liệu và mảnh vụn . |
|
|
75030000 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền, bột đẽo của niken, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó) |
0 |
|
75030000 |
- Loại khác |
22 |
|
|
|
|
89 |
75040000 |
Bột và vảy niken. |
5 |
|
|
|
|
90 |
7505 |
Niken ở dạng thanh, que, hình và dây. |
|
|
|
- Thanh, que và hình: |
|
|
75051100 |
- - Bằng niken, không hợp kim |
5 |
|
75051200 |
- - Bằng hợp kim niken |
5 |
|
|
- Dây: |
|
|
75052100 |
- - Bằng niken, không hợp kim |
0 |
|
75052200 |
- - Bằng hợp kim niken |
0 |
|
|
|
|
91 |
7601 |
Nhôm chưa gia công. |
|
|
|
- Nhôm, không hợp kim: |
|
|
76011000 |
- - Dạng thỏi |
15 |
|
76011000 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
- Nhôm hợp kim: |
|
|
76012000 |
- - Dạng thỏi |
15 |
|
76012000 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
92 |
7602 |
Nhôm phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
76020000 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền, bột đẽo của nhôm, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
0 |
|
76020000 |
- Loại khác |
22 |
|
|
|
|
93 |
7603 |
Bột và vảy nhôm. |
|
|
76031000 |
- Bột không có cấu trúc vảy |
10 |
|
76032000 |
- Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm |
10 |
|
|
|
|
94 |
7801 |
Chì chưa gia công. |
|
|
|
- Chì tinh luyện: |
|
|
78011000 |
- - Dạng thỏi |
15 |
|
78011000 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng theo Bảng các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này: |
|
|
78019100 |
- - - Dạng thỏi |
15 |
|
78019100 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
78019900 |
- - - Dạng thỏi |
15 |
|
78019900 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
95 |
7802 |
Chì phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
78020000 |
- Loại khác |
22 |
|
|
|
|
96 |
7804 |
Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì. |
|
|
|
- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: |
|
|
78041100 |
- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm |
0 |
|
78041900 |
- - Loại khác |
0 |
|
78042000 |
- Bột và vảy chì |
5 |
|
|
|
|
97 |
7806 |
Các sản phẩm khác bằng chì. |
|
|
|
- Thanh, que, dạng hình và dây: |
|
|
78060020 |
- - Thanh, que, dạng hình |
5 |
|
78060020 |
- - Loại khác |
0 |
|
78060030 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, ống nối cong, măng sông) |
0 |
|
78060090 |
- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
98 |
7901 |
Kẽm chưa gia công. |
|
|
|
- Kẽm, không hợp kim: |
|
|
|
- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
|
79011100 |
- - - Dạng thỏi |
10 |
|
79011100 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng: |
|
|
79011200 |
- - - Dạng thỏi |
10 |
|
79011200 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
- Kẽm hợp kim: |
|
|
79012000 |
- - Dạng thỏi |
10 |
|
79012000 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
99 |
7902 |
Kẽm phế liệu và mảnh vụn |
|
|
79020000 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền, bột đẽo của kẽm, đã hoặc chưa được đóng, ép thành khối hay thành kiện, bánh, bó. |
0 |
|
79020000 |
- Loại khác |
22 |
|
|
|
|
100 |
7903 |
Bột, bụi kẽm và vảy kẽm. |
|
|
79031000 |
- Bụi kẽm |
5 |
|
79039000 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
|
101 |
7904 |
Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây |
|
|
79040000 |
- Dạng thanh, que và hình |
5 |
|
79040000 |
- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
102 |
8001 |
Thiếc chưa gia công. |
|
|
|
- Thiếc, không hợp kim: |
|
|
80011000 |
- - Dạng thỏi |
10 |
|
80011000 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
- Hợp kim thiếc: |
|
|
80012000 |
- - Dạng thỏi |
10 |
|
80012000 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
103 |
8002 |
Phế liệu và mảnh vụn thiếc. |
|
|
80020000 |
- Phoi tiện, phoi bào, bụi xẻ, mùn mạt giũa, bột nghiền, bột đẽo của thiếc, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
0 |
|
80020000 |
- Loại khác |
22 |
|
|
|
|
104 |
8003 |
Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây. |
|
|
80030010 |
- Thanh hàn |
5 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
80030090 |
- - Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình |
5 |
|
80030090 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
105 |
8007 |
Các sản phẩm khác bằng thiếc. |
|
|
80070020 |
- Dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2 mm |
0 |
|
|
- Lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm; dạng bột và vảy: |
|
|
80070030 |
- - Dạng bột và vảy |
5 |
|
80070030 |
- - Loại khác |
0 |
|
80070040 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối ống, ống nối cong, măng sông) |
0 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
80070091 |
- - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn thuốc lá |
0 |
|
80070092 |
- - Các sản phẩm gia dụng khác |
0 |
|
80070099 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
106 |
8101 |
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81011000 |
- Bột |
5 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81019400 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
5 |
|
81019600 |
- - Dây |
5 |
|
81019700 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
810199 |
- - Loại khác: |
|
|
81019990 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
107 |
8102 |
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
81021000 |
- Bột |
5 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81029400 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
5 |
|
81029500 |
- -Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
5 |
|
81029600 |
- - Dây |
5 |
|
81029700 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
81029900 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
108 |
8103 |
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81032000 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
5 |
|
81033000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
81039000 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
|
109 |
8104 |
Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
|
- Magie chưa gia công: |
|
|
81041100 |
- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng lượng |
15 |
|
81041900 |
- - Loại khác |
15 |
|
81042000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
81043000 |
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo cùng kích cỡ; bột |
15 |
|
81049000 |
- Loại khác |
15 |
|
|
|
|
110 |
8105 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81052 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: |
|
|
81052010 |
- - Coban chưa gia công |
5 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
81052090 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
81052090 |
- - - Loại khác |
5 |
|
81053000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
81059000 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
|
111 |
8106 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
|
- Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột: |
|
|
81060010 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
81060010 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81060090 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
81060090 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
112 |
8107 |
Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81072000 |
- Cađimi chưa gia công; bột |
5 |
|
81073000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81079000 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
81079000 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
113 |
8108 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81082000 |
- Titan chưa gia công; bột |
5 |
|
81083000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81089000 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
81089000 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
114 |
8109 |
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81092000 |
- Zircon chưa gia công; bột |
5 |
|
81093000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81099000 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
81099000 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
115 |
0811 |
Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81101000 |
- Antimon chưa gia công; bột |
5 |
|
81102000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81109000 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
81109000 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
116 |
8111 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81110000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81110000 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
81110000 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
117 |
8112 |
Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni, tali, và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
|
- Beryli: |
|
|
81121200 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
81121900 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
81121900 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
- Crom: |
|
|
81122100 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
|
81122200 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
81122900 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
81122900 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
- Tali: |
|
|
81125100 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
|
81125200 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
81125900 |
- - - Bán thành phẩm |
5 |
|
81125900 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột: |
|
|
81129200 |
- - - Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
81129200 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
81129900 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
118 |
8113 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
81130000 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
22 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
81130000 |
- - Bán thành phẩm |
5 |
|
81130000 |
- - Loại khác |
5 |